Có 2 kết quả:
罩門 zhào mén ㄓㄠˋ ㄇㄣˊ • 罩门 zhào mén ㄓㄠˋ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Achilles' heel
(2) chink in the armor
(2) chink in the armor
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Achilles' heel
(2) chink in the armor
(2) chink in the armor
Bình luận 0